Thông thường tắc kè vào nhà thường phát tra những kêu vô cùng đặc biệt và bí ẩn, có thể nói là vừa nghe đã rợ cả người lên như bao hiệm một điềm gì đó. Nhiều người còn cho rằng khi nghe tiếng kêu của những chú tắc kè thì họ có cảm tưởng nó là một âm thanh quái đản, nghẹn đầy u uất và chất chứa trong đó. Vừa đi vừa trò chuyện kè tiếng Việt. "Sao đòi vợ là "cháu" o ấy lại hờn". Ba kiêng kị gặp lắm người nước ngoài nói tiếng Việt rất đặng. "Tại kiếp trước mình là người Việt Nam". Nói: "được quá" rồi hí hảnh chạy liền tù tù mà lại quên ra chiều tiền. Danh sach dang bai Web 2.0 - 0934225077 cách àm backlink WP - 0934225077 WordPress là mẽ nguồn mở tốt viết kè tiếng nói lập đệ PHP và sử dụng hệ cai quản trừng phạt kia sở mặt trời liệu hồn MySQL. Nó là đơn công cụ tạo trang web miễn sao hoài, bạn chỉ cần găm lên host là vẫn nhiều đơn website. Nó thường được gọi là Tắc kè đuôi dày. Therefore it is called a constant load hanger. WikiMatrix Những con tắc kè này là một phần của nhóm Phelsuma, bao gồm hơn 70 loài và phân loài. These geckos are part of the Phelsuma group, which consists of in excess of 70 species and subspecies. WikiMatrix Như tắc kè vậy. A chameleon of sorts. eFag3q. Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật quen thuộc như con nhím, con bướm, con đom đóm, con châu chấu, con thằn lằn, con bọ rùa, con rắn, con lươn, con cua, con bọ hung, con xén tóc, con sâu, con giun, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con tắc kè. Nếu bạn chưa biết con tắc kè tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con quạ tiếng anh là gì Con lạc đà tiếng anh là gì Con đại bàng tiếng anh là gì Con cú tiếng anh là gì Con nhím tiếng anh là gì Con tắc kè tiếng anh là gì Con tắc kè tiếng anh gọi là gecko , phiên âm đọc là / Gecko / đọc đúng từ gecko rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gecko rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm / sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ gecko thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý từ gecko là để chỉ chung cho con tắc kè chứ không chỉ riêng loại tắc kè nào cả. Ví dụ như tắc kè bông tắc kè hoa, tắc kè bay, tắc kè nước, tắc kè mào, … mỗi loại sẽ có những tên gọi riêng, còn gọi chung chung con tắc kè sẽ là gecko. Con tắc kè tiếng anh là gì Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con tắc kè thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Jaguar / con báo hoa maiTabby cat / kæt/ con mèo mướpOtter / con rái cáHare /heər/ con thỏ rừng, to hơn thỏ nhà, chạy nhanh, tai dàiHedgehog / con nhím ăn thịtBaboon /bəˈbuːn/ con khỉ đầu chóDragon / con rồngCrab /kræb/ con cuaSentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹSquirrel / con sócOstrich / chim đà điểu châu phiRooster / con gà trốngTurtle /’tətl/ rùa nướcDonkey / con lừaCaterpillar / con sâu bướmPigeon /ˈpidʒən/ chim bồ câu nhàSquid /skwɪd/ con mựcScarab beetle /ˈskærəb con bọ hungKiller whale / ˌweɪl/ cá voi sát thủSeal /siːl/ con hải cẩuGoat /ɡəʊt/ con dêShellfish / con ốc biểnKoala /koʊˈɑlə/ gấu túi, gấu kao-laHoneybee / con ong mậtWild geese /waɪld ɡiːs/ ngỗng trờiBull /bʊl/ con bò tótMole /məʊl/ con chuột chũiLouse /laʊs/ con chấyButterfly / con bướmHawk /hɔːk/ con diều hâuSea lion /ˈsiː con sư tử biểnPuppy / con chó conDrake /dreik/ vịt đựcCricket /’ con dếDuckling /’dʌkliη/ vịt con Con tắc kè tiếng anh là gì Như vậy, nếu bạn thắc mắc con tắc kè tiếng anh là gì thì câu trả lời là gecko, phiên âm đọc là / Lưu ý là gecko để chỉ về con tắc kè nói chung, các giống tắc kè khác nhau sẽ có tên gọi riêng khác nhau. Về cách phát âm, từ gecko trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gecko rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ gecko chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề Tiếng thạch sùng kêu tiếng thằn lằn kêu tiếng động vật thạch sùng kêu gọi đàn Tiếng thạch sùng kêu tiếng thằn lằn kêu tiếng động vật thạch sùng kêu gọi đàn Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật quen thuộc như con nhím, con bướm, con đom đóm, con châu chấu, con thằn lằn, con bọ rùa, con rắn, con lươn, con cua, con bọ hung, con xén tóc, con sâu, con giun, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con tắc kè. Nếu bạn chưa biết con tắc kè tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Con tắc kè tiếng anh là gìXem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Con tắc kè tiếng anh là gì Gecko / Để đọc đúng từ gecko rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gecko rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm / sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ gecko thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý từ gecko là để chỉ chung cho con tắc kè chứ không chỉ riêng loại tắc kè nào cả. Ví dụ như tắc kè bông tắc kè hoa, tắc kè bay, tắc kè nước, tắc kè mào, … mỗi loại sẽ có những tên gọi riêng, còn gọi chung chung con tắc kè sẽ là gecko. Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh Ngoài con tắc kè thì vẫn còn có rất nhiều loài động vật khác, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Starfish / con sao biển Dromedary / lạc đà một bướu Cockroach / con gián Hare /heər/ con thỏ rừng, to hơn thỏ nhà, chạy nhanh, tai dài Dove /dʌv/ con chim bồ câu trắng Mouse /maʊs/ con chuột thường chỉ các loại chuột nhỏ Gnu /nuː/ linh dương đầu bò Snake /sneɪk/ con rắn Panther / con báo đen Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ con bọ xít Deer /dɪə/ con nai Sea lion /ˈsiː con sư tử biển Bunny /ˈbʌni/ con thỏ con Ladybird / con bọ rùa Codfish /´kɔd¸fiʃ/ cá thu Cobra / con rắn hổ mang Seagull / chim hải âu Raven / con quạ Tick /tɪk/ con bọ ve Cheetah / báo săn Cow /kaʊ/ con bò Dragon / con rồng Emu / chim đà điểu châu Úc Scarab beetle /ˈskærəb con bọ hung Heron / con chim diệc Squirrel / con sóc Tabby cat / kæt/ con mèo mướp Peacock / con chim công Shrimp /ʃrɪmp/ con tôm Vulture / con kền kền Honeybee / con ong mật Polar bear / ˈbeər/ con gấu Bắc cực Flea /fliː/ con bọ chét Sea snail /siː sneɪl/ con ốc biển Tuna /ˈtuːnə/ cá ngừ Như vậy, nếu bạn thắc mắc con tắc kè tiếng anh là gì thì câu trả lời là gecko, phiên âm đọc là / Lưu ý là gecko để chỉ về con tắc kè nói chung, các giống tắc kè khác nhau sẽ có tên gọi riêng khác nhau. Về cách phát âm, từ gecko trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gecko rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ gecko chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề con tắc kè hoa tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ biên soạn và tổng hợp 1. tắc kè hoa in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 80986 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Check "tắc kè hoa" translations into English. Look through examples of tắc kè hoa translation in sentences, listen to pronunciation and learn đang xem Con tắc kè tiếng anh là gì Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 80268 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Như con tắc kè hoa, bạn sẽ “đổi màu” để giống bạn bè, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn chưa thật sự biết mình là ai. Like a chameleon, you"ll change colors to ... Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 47804 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for "tắc kè hoa" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 54749 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for "tắc kè" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... con tắc kè {noun}. EN. gecko. tắc kè hoa {noun}.5. CON TẮC KÈ HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 64704 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh "CON TẮC KÈ HOA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON TẮC KÈ HOA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. 6. NHƯ TẮC KÈ HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 12913 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh "NHƯ TẮC KÈ HOA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHƯ TẮC KÈ HOA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 31547 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về tắc kè trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa tắc kè bông chameleon. Học từ vựng tiếng anh icon. Enbrai Học từ vựng Tiếng Anh. Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 18604 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về tắc kè hoa trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm tắc kè hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè hoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tắc kè hoa. * dtừ. chameleon. Tác giả Đánh giá 1 ⭐ 59076 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Meaning of "tắc kè" in Vietnamese - English. Đang cập nhật... Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 48836 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về CON TẮC KÈ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm A large nocturnal gecko, by day it plasters itself to a small tree trunk and rests head down. ... Dusting food items with a supplement twice a week for adults ...11. Top 10 con tắc kè tiếng anh la gi mới nhất 2021 - Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 89659 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt con tắc kè tiếng anh la gi và Top 10 con tắc kè tiếng anh la gi mới nhất 2021 12. Tắc kè hoa Tiếng Anh là gì - Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 32931 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt tắc kè trong Tiếng Anh là gì?tắc kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tắc kè sang ... Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 86008 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ tắc kè hoa - Dịch sang tiếng anh tắc kè hoa là gì ? - Từ Điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật... 14. Từ điển Việt Anh "tắc kè" - là gì? Tác giả Đánh giá 3 ⭐ 19515 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về "tắc kè" là gì? Nghĩa của từ tắc kè trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật... 15. chameleon Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt Tác giả Đánh giá 5 ⭐ 22906 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt chameleon - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary 16. Con tắc kè hoa trong tiếng anh là gì? Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 59980 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Con tắc kè hoa trong tiếng anh là gì? - Cộng đồng Tri thức & Giáo dục. Đang cập nhật... 17. Tắc kè tiếng Anh là gì - Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 38409 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Khi bạn nói đến những con vật có những hình thái màu sắc sặc sỡ thì bạn sẽ nghĩ ngay đến những chú tắc kè bình hoa di động. Vậy tắc kè tiếng Anh là gì bạn có biết không? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc ấy, và cung cấp rõ thêm nhiều … 18. tắc kè Tiếng Anh là gì? - Từ điển Dict9 Tác giả Đánh giá 4 ⭐ 88753 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về tắc kè Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm tắc kè Tiếng Anh là gì? VItắc kè. noun. gecko. tắc kè hoa tắc kè bông. chameleon. dict9 từ điển việt anh từ điển anh Tắc kè – Wikipedia tiếng Việt Tác giả Đánh giá 2 ⭐ 30068 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Tắc kè – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật... Bình luận về bài viếtMinh AnhAdmin ơi, Mình muốn tìm hiểu về cont 40hc cao bao nhieu, admin có thể viết bài về chủ đề đó được không ạ? - - hôm nay - -AdminChào bạn nha, Mình đã viết một bài viết về Top 19 cont 40hc cao bao nhieu mới nhất 2021, bạn có thể đọc tại đây - - hôm nay - -Minh AnhThank you admin, Mình sẽ đọc ngay và luôn đây ạ, admin nhiệt tình quá - - hôm nay - -Quang NguyễnMình có đọc một bài viết về contact hôm qua nhưng mình quên mất link bài viết. Admin biết link bài đó không ạ? - - hôm nay - -AdminCó phải bạn đang nói đến Top 18 contact mới nhất 2021 ? - - hôm nay - -Quang NguyễnBài viết bổ ích quá, cám ơn admin nhiều ạ... - - hôm nay - -Thu NgaLâu rồi mình mới đọc được bài viết hay như này, đúng kiến thức mình đang tìm - - hôm nay - -AlanĐược, mình sẽ vote 5 sao cho bài viết này - - hôm nay - -Donnal TrumpBài viết chất lượng, có vẻ như khá đầu tư chất xám - - hôm nay - -MickeyyMình sẽ áp dụng những kiến thức học được từ bài viết vào cuộc sống - - today - -Previous PostTop 16 con tắc kè hoa mới nhất 2022Next PostTop 18 con tắc kè hoa vào nhà mới nhất 2022Top Thủ ThuậtKiến thứcStay ConnectedFansSubscriberLastest PostsTop 20 gym gò vấp giá rẻ mới nhất 2022Top 9 ấn triện solomon mới nhất 2022 Top 20 bán đồng hồ garmin vivoactive 3 music mới nhất 2022Top 11 garena vn login hay nhất 2022Top 20 ipad và máy tính bảng khác nhau ở chỗ nào mới nhất 2022Top 20 dle postage cost nz mới nhất 2022Top 19 nhóm là dãy các nguyên tố có cùng mới nhất 2022Top 18 dr qadeer age mới nhất 2022 Top 19 dây điện 4mm chịu được công suất bao nhiêu mới nhất 2022Top 19 hai bà trưng phất cờ khởi nghĩa năm thế kỷ nào mới nhất 2022 Trong giai đoạn đầu, tâm trí của chúng ta giống như con tắc kè hoa, thay đổi màu sắc tùy theo nền của this early phase our mind resembles a chameleon, which alters its colour according to its spoke to the chameleon in the cage with a rich, sweet giai đoạn đầu, tâm trí của chúng ta giống như con tắc kè hoa, thay đổi màu sắc tùy theo nền của this early phase our mind resembles a chameleon, which alters its color according to its background. nhưng không bao giờ đánh mất chủ đề bao quát a chameleon that can shift focus but never lose sight of that overarching theme. nhưng trong những năm gần đây đã được đưa vào California, Hawaii và thậm chí là chameleons were native to East Africa, but in recent years have been introduced into California, Hawaii, and even một tên bắt nguồn từ consedere Latin, có nghĩa là" ngồi lại với nhau"- cung cấp tínhlinh hoạt mô- đun trong khi có khả năng thích ứng như một con tắc kè a name derived from the Latin consedere, which means“sit together”-offers modular flexibility while being as adaptable as a con tắc kè hoa thay đổi màu sắc khi nó sợ hãi, khi bị ai đó chạm vào, hoặc khi nó vừa đánh bại một con tắc kè hoa khác trong một cuộc chameleon changes its color when it's scared, when someone picks it up, or when it has just beaten another chameleon in a ra, một số con tắc kè hoa cũng ăn một chút chất thực vật, bao gồm cả thực vật sống trong lồng, vì vậy hãy sử dụng thực vật không độc addition, some chameleons also eat a bit of plant matter, including live plants in the cage, so use nontoxic sống và văn học kết hợp, yêu thích sự năng động, bạn với linh hồn con tắc kè hoa của bạn cho tôi một ngàn tình yêu, luôn được neo trong bất kể cơn bão nào, nhà dù chúng ta ở and literature combined, love the dynamo, you with your chameleon's soul giving me a thousand loves, being anchored always in no matter what storm, home wherever we không đủ đen cho các vai đen và tôi không đủ trắng cho những người da trắng,để tôi ở một nơi nào đó ở giữa như một con tắc kè hoa dân tộc không thể đặt một công wasn't black enough for the black roles and I wasn't white enough for the white ones,leaving me somewhere in the middle as the ethnic chameleon who couldn't book a không đủ đen cho các vai đen và tôi không đủ trắng cho những người da trắng,để tôi ở một nơi nào đó ở giữa như một con tắc kè hoa dân tộc không thể đặt một công wasn't black enough for the black roles, and I wasn't white enough for the white ones, she wrote,leaving me somewhere in the middle as an ethnic chameleon who couldn't book a thú vị khi nhìn thấy Chamaeleo tigris- một con tắc kè hoa độc is interesting to see Chamaeleo tigris- a unique p> Những nhân vật là động vật không biết nói bao gồm Pascal, con tắc kè hoa của Rapunzel, và Maximus,con ngựa đứng gác ở cửa lâu đài được lồng tiếng bởi Frank animal characters include Pascal, Rapunzel's pet chameleon, and Maximus, the horse of the head of the palace guard who are voiced by Frank con tắc kè mất màu hoa oải hương khi chúng già đi, điều này có thể khiến việc sinh sản cho hình thái này trở nên rất khó geckos lose their lavender coloration as they get older which can make breeding for this morph very Sullivan cùngtrợ lý- người bạn thân thiết Mike Wazowski luôn có một mối thù địch với đối thủ của họ, một con quái vật tắc kè hoa có tên Randall Sullivan,Sulley" Sullivan cùng trợ lý- người bạn thân thiết Mike Wazowski luôn có một mối thù địch với đối thủ của họ,Sulley" Sullivan, who lives with his friend and assistant Mike Wazowski andKhu Bảo tồn thiên nhiên Abuko- khu bảo tồn nhỏ gần những bãi biển với những con đường rợp bóng để có được gần con khỉ,Abuko Nature Reserve- tiny reserve near the beaches with shady paths to get close to monkeys,Nếu con phóng lưỡi của mình đến được đó… như contắc kè hoa vậy con có thể chụp lấy thức ăn… mà chẳng cần sử dụng tay you flicked your tongue like a chameleon… you could whip the food off your plate… without using your như con tắc kèhoa này đổi thành màu xanh lá cây khi ở trong cỏ và màu nâu khi trên mặt đất, cũng vậy chúng ta trở thành những ngu ngốc khi chúng ta liên kết với những kẻ ngu ngốc và hiền nhân khi chúng ta liên kết với những bậc hiền as this remarkable lizard turns green when in the grass and brown when on the ground, so we become fools when we associate with fools and sages when we associate with sages. Be a chameleon that can shift focus but never lose sight of that overarching con tắc kè hoa thay đổi màu sắc khi nó sợ hãi, khi bị ai đó chạm vào, hoặc khi nó vừa đánh bại một con tắc kè hoa khác trong một cuộc chameleon changes its color when it's scared, when someone picks it up, or when it has just beaten another chameleon in a giới đang thay đổi theo những quy luật không phụ thuộc vào con người, và nếu một người thích nghi với họ, giống như một con tắc kè hoa, hướng mình ra thế giới bên ngoài, anh ta sẽ đánh mất chính mình, sẽ quên đi ý nghĩa của cuộc sống của anh world is changing according to laws that do not depend on people, and if a person adapts to them, like a chameleon, orienting himself to the outside world, he will lose himself, will forget what is the meaning of his bây giờ, Sulley và Mike phải gửi Boo trở lại trước cửa nhà trước khi bất kỳ ai phát hiện ra, đặc biệt là hai kẻ ác độc như đối thủ chính của Sulley là một kẻ đáng sợ,giống như con tắc kè hoa một con quái vật mà Boo rất sợ, kẻ sở hữu khả năng thay đổi màu da và ông Waternoose của Mike và Sulley, chủ tịch và giám đốc điều hành của Monsters, now it's up to Sulley and Mike to send Boo back in her door before anybody and especially two evil villains such as Sulley's main rival as a scarer chameleon-like Randalla monster that Boo is very afraid of,who possesses the ability to change the color of his skin and Mike and Sulley's boss Mr. Waternoose the chairman and chief executive officer of Monsters, bây giờ, Sulley và Mike phải gửi Boo trở lại trước cửa nhà trước khi bất kỳ ai phát hiện ra, đặc biệt là hai kẻ ác độc như đối thủ chính của Sulley là một kẻ đáng sợ,giống như con tắc kè hoa một con quái vật mà Boo rất sợ, kẻ sở hữu khả năng thay đổi màu da và ông Waternoose của Mike và Sulley, chủ tịch và giám đốc điều hành của Monsters, now it's up to Sulley and Mike to send Boo back in her door before anybody finds out, especially two evil villains such as Sulley's main rival as a scarer, chameleon-like Randalla monster that Boo is very afraid of,who possesses the ability to change the color of his skin, and Mike and Sulley's boss Mr. Waternoose, the chairman and chief executive officer of Monsters, Inc….Cho dù bạn tin hay không thì những con tắc kè hoa thường đổi màu như một cách phản ứng với nhiệt độ, tâm trạng, giao tiếp và ánh sáng, thay vì các vật mà chúng chạm it or not, chameleons actually change colour as a response to mood, temperature, communication and light instead of the object they are touching.

con tắc kè tiếng anh là gì